Characters remaining: 500/500
Translation

khảo cứu

Academic
Friendly

Từ "khảo cứu" trong tiếng Việt có nghĩatìm hiểu, nghiên cứu một cách kỹ lưỡng dựa trên các tài liệu, sách vở hoặc thông tin sẵn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nghiên cứu, học thuật văn hóa.

Định nghĩa:
  • Khảo cứu: hành động tìm hiểu, phân tích, đánh giá đối chiếu thông tin từ các tài liệu, sách vở để hiểu hơn về một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Giáo sư đang khảo cứu về văn học cổ điển Việt Nam." (Giáo sư đang nghiên cứu tìm hiểu về các tác phẩm văn học cổ điển của Việt Nam.)
  2. Nâng cao:

    • "Nhóm sinh viên đã tiến hành khảo cứu các di sản văn hóa phi vật thể của dân tộc thiểu số." (Nhóm sinh viên đã thực hiện nghiên cứu tìm hiểu về các giá trị văn hóa không thể chạm vào của các dân tộc thiểu số.)
Phân biệt các biến thể:
  • Khảo sát: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thu thập thông tin, ý kiến từ một nhóm người hoặc một khu vực nào đó.

    • dụ: "Chúng tôi đã khảo sát ý kiến của cộng đồng về dự án mới."
  • Nghiên cứu: Mặc dù ý nghĩa tương tự, từ này thường chỉ việc làm sâu hơn về một lĩnh vực cụ thể nào đó, có thể không cần dựa vào tài liệu .

    • dụ: "Họ đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp."
Từ đồng nghĩa / gần nghĩa:
  • Nghiên cứu: Tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề không nhất thiết phải dựa vào tài liệu .
  • Tìm hiểu: Mở rộng thông tin, nhưng không nhất thiết phải sự phân tích sâu sắc như khảo cứu.
  • Đối chiếu: So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra kết luận.
Lưu ý:
  • Từ "khảo cứu" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, trong khi các từ như "tìm hiểu" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến nghiên cứu.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ gần nghĩa khác.
  1. đgt. Tìm hiểu trên cơ sở nghiên cứu, đối chiếu các sách vở, tài liệu : khảo cứu truyện cổ Việt Nam.

Comments and discussion on the word "khảo cứu"